Có 4 kết quả:
余数 yú shù ㄩˊ ㄕㄨˋ • 榆树 yú shù ㄩˊ ㄕㄨˋ • 榆樹 yú shù ㄩˊ ㄕㄨˋ • 餘數 yú shù ㄩˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
remainder (in division)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
elm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
elm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
remainder (in division)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0